--

bị thương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị thương

+ adj  

  • Wounded
    • ngã bị thương ở đầu
      to fall and get wounded in the head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị thương"
Lượt xem: 466